XSMT - SXMT - KQXSMT - Kết Quả Xổ Số Miền Trung
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 70 | 34 |
G.7 | 821 | 275 |
G.6 | 7678 5623 5765 | 2560 4829 2320 |
G.5 | 9899 | 4950 |
G.4 | 43736 51369 25326 12664 22456 37939 53599 | 01622 80731 91771 74882 49558 43234 93093 |
G.3 | 81398 68918 | 70468 46005 |
G.2 | 03232 | 89230 |
G.1 | 74897 | 16613 |
G.ĐB | 407605 | 120746 |
Lô tô Đắk Lắk Thứ 3, 14/01/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | 18 |
2 | 26, 23, 21 |
3 | 32, 36, 39 |
4 | - |
5 | 56 |
6 | 69, 64, 65 |
7 | 78, 70 |
8 | - |
9 | 97, 98, 99, 99 |
Lô tô Quảng Nam Thứ 3, 14/01/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | 13 |
2 | 22, 29, 20 |
3 | 30, 31, 34, 34 |
4 | 46 |
5 | 58, 50 |
6 | 68, 60 |
7 | 71, 75 |
8 | 82 |
9 | 93 |
- Xem thống kê Cầu miền Trung
- Xem thống kê Lô gan miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền trung hôm nay:
XSDLK | XSQNA |
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 58 | 50 |
G.7 | 562 | 829 |
G.6 | 2294 9378 2919 | 9438 8228 0654 |
G.5 | 7058 | 8936 |
G.4 | 51260 27402 42265 32292 61014 94901 54457 | 37701 39130 23657 65680 30339 81994 70283 |
G.3 | 56291 04987 | 51088 29439 |
G.2 | 84889 | 40151 |
G.1 | 60273 | 26263 |
G.ĐB | 275979 | 923534 |
Lô tô Huế Thứ 2, 13/01/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 01 |
1 | 14, 19 |
2 | - |
3 | - |
4 | - |
5 | 57, 58, 58 |
6 | 60, 65, 62 |
7 | 79, 73, 78 |
8 | 89, 87 |
9 | 91, 92, 94 |
Lô tô Phú Yên Thứ 2, 13/01/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | - |
2 | 28, 29 |
3 | 34, 39, 30, 39, 36, 38 |
4 | - |
5 | 51, 57, 54, 50 |
6 | 63 |
7 | - |
8 | 88, 80, 83 |
9 | 94 |
- Xem thống kê Lô gan miền Trung
- Xem thống kê Đặc biệt miền Trung
- Tham khảo Lô kép miền Trung
- Kết quả SXMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ miền Trung hôm nay:
XSTTH | XSPY |
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 00 | 15 | 49 |
G.7 | 308 | 315 | 294 |
G.6 | 5842 0891 0709 | 6120 2752 7598 | 6484 2487 5126 |
G.5 | 1613 | 4055 | 4958 |
G.4 | 78147 01746 25397 86073 24156 26753 61804 | 40332 18693 31859 91568 36959 52078 95447 | 77888 37519 20733 13453 14609 63531 89117 |
G.3 | 72556 16529 | 10779 40853 | 34611 72693 |
G.2 | 86151 | 17690 | 46089 |
G.1 | 99020 | 39210 | 28672 |
G.ĐB | 058023 | 949923 | 584284 |
Lô tô Khánh Hòa Chủ Nhật, 12/01/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 09, 08, 00 |
1 | 13 |
2 | 23, 20, 29 |
3 | - |
4 | 47, 46, 42 |
5 | 51, 56, 56, 53 |
6 | - |
7 | 73 |
8 | - |
9 | 97, 91 |
Lô tô Kon Tum Chủ Nhật, 12/01/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 10, 15, 15 |
2 | 23, 20 |
3 | 32 |
4 | 47 |
5 | 53, 59, 59, 55, 52 |
6 | 68 |
7 | 79, 78 |
8 | - |
9 | 90, 93, 98 |
Lô tô Huế Chủ Nhật, 12/01/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 11, 19, 17 |
2 | 26 |
3 | 33, 31 |
4 | 49 |
5 | 53, 58 |
6 | - |
7 | 72 |
8 | 84, 89, 88, 84, 87 |
9 | 93, 94 |
- Xem thống kê Cầu về nhiều nháy miền Trung
- Xem thống kê Lô xiên miền Trung
- Tham khảo Lô kép miền Trung
- Xem nhanh kết quả xổ sổ theo tỉnh miền Trung hôm nay:
XSKH | XSKT | XSTTH |
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 76 | 87 | 77 |
G.7 | 566 | 093 | 585 |
G.6 | 7351 7821 4286 | 2147 4132 5399 | 8813 8701 6269 |
G.5 | 1793 | 5090 | 0250 |
G.4 | 12613 45371 13331 07619 26221 85644 25663 | 37460 83263 35106 42099 34594 77685 44814 | 80343 07770 42085 96062 76351 89156 93472 |
G.3 | 51180 35237 | 76929 62417 | 31097 31438 |
G.2 | 80468 | 54684 | 77491 |
G.1 | 91712 | 67617 | 82387 |
G.ĐB | 440711 | 160089 | 092437 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 7, 11/01/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 11, 12, 13, 19 |
2 | 21, 21 |
3 | 37, 31 |
4 | 44 |
5 | 51 |
6 | 68, 63, 66 |
7 | 71, 76 |
8 | 80, 86 |
9 | 93 |
Lô tô Quảng Ngãi Thứ 7, 11/01/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 17, 17, 14 |
2 | 29 |
3 | 32 |
4 | 47 |
5 | - |
6 | 60, 63 |
7 | - |
8 | 89, 84, 85, 87 |
9 | 99, 94, 90, 99, 93 |
Lô tô Đắk Nông Thứ 7, 11/01/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 13 |
2 | - |
3 | 37, 38 |
4 | 43 |
5 | 51, 56, 50 |
6 | 62, 69 |
7 | 70, 72, 77 |
8 | 87, 85, 85 |
9 | 91, 97 |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 27 | 88 |
G.7 | 490 | 113 |
G.6 | 2030 1948 0308 | 6429 4187 8946 |
G.5 | 5556 | 0929 |
G.4 | 41998 44882 59329 09382 17354 22542 44910 | 99002 52693 27067 66617 28194 07733 21322 |
G.3 | 13344 18289 | 43626 77820 |
G.2 | 92201 | 80329 |
G.1 | 98557 | 25404 |
G.ĐB | 226236 | 186234 |
Lô tô Gia Lai Thứ 6, 10/01/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 08 |
1 | 10 |
2 | 29, 27 |
3 | 36, 30 |
4 | 44, 42, 48 |
5 | 57, 54, 56 |
6 | - |
7 | - |
8 | 89, 82, 82 |
9 | 98, 90 |
Lô tô Ninh Thuận Thứ 6, 10/01/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 02 |
1 | 17, 13 |
2 | 29, 26, 20, 22, 29, 29 |
3 | 34, 33 |
4 | 46 |
5 | - |
6 | 67 |
7 | - |
8 | 87, 88 |
9 | 93, 94 |
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 47 | 92 | 71 |
G.7 | 597 | 868 | 699 |
G.6 | 5190 9159 7228 | 6462 0999 5510 | 9973 0438 4312 |
G.5 | 8605 | 9220 | 5772 |
G.4 | 35228 25722 75608 78714 13054 56952 23186 | 46782 34571 14029 19626 76434 12196 90829 | 04853 99338 36017 27580 58462 96939 34870 |
G.3 | 22553 52242 | 87194 84916 | 37467 28274 |
G.2 | 33569 | 62729 | 65076 |
G.1 | 78924 | 62357 | 63447 |
G.ĐB | 222739 | 510329 | 489900 |
Lô tô Bình Định Thứ 5, 09/01/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 05 |
1 | 14 |
2 | 24, 28, 22, 28 |
3 | 39 |
4 | 42, 47 |
5 | 53, 54, 52, 59 |
6 | 69 |
7 | - |
8 | 86 |
9 | 90, 97 |
Lô tô Quảng Trị Thứ 5, 09/01/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 16, 10 |
2 | 29, 29, 29, 26, 29, 20 |
3 | 34 |
4 | - |
5 | 57 |
6 | 62, 68 |
7 | 71 |
8 | 82 |
9 | 94, 96, 99, 92 |
Lô tô Quảng Bình Thứ 5, 09/01/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | 17, 12 |
2 | - |
3 | 38, 39, 38 |
4 | 47 |
5 | 53 |
6 | 67, 62 |
7 | 76, 74, 70, 72, 73, 71 |
8 | 80 |
9 | 99 |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 85 | 82 |
G.7 | 314 | 921 |
G.6 | 1613 0416 2285 | 0527 5241 0048 |
G.5 | 2137 | 6040 |
G.4 | 66745 62144 65174 63754 23089 73550 77044 | 91450 77906 77503 50943 19052 73949 05331 |
G.3 | 08882 16643 | 57922 15866 |
G.2 | 33615 | 54180 |
G.1 | 44313 | 02857 |
G.ĐB | 700660 | 784788 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 4, 08/01/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 13, 15, 13, 16, 14 |
2 | - |
3 | 37 |
4 | 43, 45, 44, 44 |
5 | 54, 50 |
6 | 60 |
7 | 74 |
8 | 82, 89, 85, 85 |
9 | - |
Lô tô Khánh Hòa Thứ 4, 08/01/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 03 |
1 | - |
2 | 22, 27, 21 |
3 | 31 |
4 | 43, 49, 40, 41, 48 |
5 | 57, 50, 52 |
6 | 66 |
7 | - |
8 | 88, 80, 82 |
9 | - |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung (XSMT)
Xổ số miền Trung là loại hình xổ số kiến thiết được tổ chức tại 14 tỉnh, thành phố thuộc khu vực miền Trung và Tây Nguyên của Việt Nam. Xổ số miền Trung được mở thưởng hàng ngày từ thứ 2 đến chủ nhật, mỗi ngày có 2-3 đài mở thưởng.
XSMT đã có lịch sử hơn 50 năm hình thành và phát triển. Trong những năm qua, xổ số miền Trung đã trở thành một loại hình giải trí phổ biến, thu hút đông đảo người chơi tham gia.
KQXSMT được các công ty XSKT miền Trung mở thưởng vào thời gian 17h15p - 17h30p hàng ngày. Kết quả SXMT hôm nay được cập nhật trực tiếp ngay sau mỗi giải quay, bắt đầu từ giải 8, giải 7 và cuối cùng là giải đặc biệt. Kết quả quay thưởng xổ số miền Trung mới nhất được update trực tiếp lên website Kqxs.blog để mọi người tiện theo dõi.
-
Lịch mở thưởng XSMT
Xổ số miền Trung được mở thưởng hàng ngày từ thứ 2 đến chủ nhật, mỗi ngày có 2 đài mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó. Lịch quay thưởng cụ thể như sau:
- Thứ 2: Xổ số Huế - Xổ số Phú Yên
- Thứ 3: Xổ số Đắk Lắk - Xổ số Quảng Nam
- Thứ 4: Xổ số Khánh Hòa - Xổ số Đà Nẵng
- Thứ 5: Xổ số Bình Định - Xổ số Quảng Bình - Xổ số Quảng Trị
- Thứ 6: Xổ số Ninh Thuận - Xổ số Gia Lai
- Thứ 7: Xổ số Đà Nẵng - Xổ số Quảng Ngãi - Xổ số Đắk Nông
- Chủ nhật: Xổ số Khánh Hòa - Xổ số Kon Tum
Lịch quay thưởng được áp dụng thống nhất trên toàn quốc, do đó người chơi xổ số miền Trung có thể tham gia dự thưởng ở bất kỳ đâu.
Quá trình quay thưởng xổ số miền Trung được thực hiện dưới sự giám sát chặt chẽ của Hội đồng giám sát xổ số. Các công ty xổ số miền Trung sẽ sử dụng hệ thống quay số hiện đại để chọn ra các con số may mắn.
Lịch quay thưởng xổ số miền Trung được bắt đầu từ lúc 17h15 hàng ngày. Người chơi có thể theo dõi trực tiếp kết quả quay thưởng trên các kênh truyền hình, website hoặc ứng dụng xổ số.
-
Cơ cấu giải thưởng XSMT
- Kết quả xổ số miền Trung hôm nay còn có 9 giải phụ và 45 giải khuyến khích dành cho những vé số sai một chữ số ở hàng trăm hoặc sai một chữ số ở bất kỳ hàng nào của 5 chữ số còn lại so với giải Đặc biệt.
- Giải phụ dành cho những vé số chỉ sai một chữ số ở hàng trăm so với giải Đặc biệt. Giá trị mỗi giải phụ là 50.000.000 VNĐ và số lượng giải phụ là 9.
- Giải khuyến khích dành cho những vé số chỉ sai một chữ số ở bất kỳ hàng nào của 5 chữ số còn lại so với giải Đặc biệt. Giá trị mỗi giải khuyến khích là 6.000.000 VNĐ và số lượng giải khuyến khích là 45.
- Vé số truyền thống miền Trung phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền trung có 9 giải thưởng, từ giải Đặc biệt đến giải Tám với 18 lần quay thưởng. Cơ cấu giải thưởng được quy định như sau:
-
Thông tin khác
- Chọn mua vé số của những công ty xổ số uy tín.
- Sử dụng các công cụ soi cầu của kqxs.blog để tìm ra con số may mắn.
- Kiểm tra kỹ thông tin trên vé số, bao gồm số seri, ngày mở thưởng, các con số trúng thưởng.
- Nếu trúng giải, bạn cần giữ vé số nguyên vẹn để làm thủ tục lĩnh thưởng.
- Dò vé xổ số thường xuyên để không bỏ lỡ cơ hội trúng thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |
Xem thêm KQXS trực tiếp 3 miền Bắc, Trung, Nam hôm nay, hôm qua, tuần này, tuần trước tại đây: Kết quả xổ số
Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về XSMT. Chúc các bạn chơi xổ số may mắn và trúng lớn!