XSMT - SXMT - KQXSMT - Kết Quả Xổ Số Miền Trung
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 22 | 76 |
G.7 | 359 | 581 |
G.6 | 2657 4234 3040 | 8457 1106 2519 |
G.5 | 4169 | 9290 |
G.4 | 29810 59239 40003 36252 72364 09169 95278 | 83454 14166 61580 76393 58779 49806 16486 |
G.3 | 18558 84882 | 50505 73414 |
G.2 | 77445 | 29259 |
G.1 | 76454 | 38924 |
G.ĐB | 248337 | 634623 |
Lô tô Đắk Lắk Thứ 3, 07/10/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03 |
1 | 10 |
2 | 22 |
3 | 37, 39, 34 |
4 | 45, 40 |
5 | 54, 58, 52, 57, 59 |
6 | 64, 69, 69 |
7 | 78 |
8 | 82 |
9 | - |
Lô tô Quảng Nam Thứ 3, 07/10/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 06, 06 |
1 | 14, 19 |
2 | 23, 24 |
3 | - |
4 | - |
5 | 59, 54, 57 |
6 | 66 |
7 | 79, 76 |
8 | 80, 86, 81 |
9 | 93, 90 |
- Xem thống kê Cầu miền Trung
- Xem thống kê Lô gan miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền trung hôm nay:
XSDLK | XSQNA |
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 12 | 16 |
G.7 | 639 | 662 |
G.6 | 9324 3381 2830 | 2001 3849 7646 |
G.5 | 5647 | 6364 |
G.4 | 89055 40725 01644 46195 74945 64019 43484 | 47648 64105 69296 57380 79271 10388 70354 |
G.3 | 68970 90206 | 23079 33050 |
G.2 | 82720 | 69444 |
G.1 | 95996 | 47724 |
G.ĐB | 995118 | 999148 |
Lô tô Huế Thứ 2, 06/10/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 18, 19, 12 |
2 | 20, 25, 24 |
3 | 30, 39 |
4 | 44, 45, 47 |
5 | 55 |
6 | - |
7 | 70 |
8 | 84, 81 |
9 | 96, 95 |
Lô tô Phú Yên Thứ 2, 06/10/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 01 |
1 | 16 |
2 | 24 |
3 | - |
4 | 48, 44, 48, 49, 46 |
5 | 50, 54 |
6 | 64, 62 |
7 | 79, 71 |
8 | 80, 88 |
9 | 96 |
- Xem thống kê Lô gan miền Trung
- Xem thống kê Đặc biệt miền Trung
- Tham khảo Lô kép miền Trung
- Kết quả SXMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ miền Trung hôm nay:
XSTTH | XSPY |
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 15 | 41 | 26 |
G.7 | 004 | 780 | 398 |
G.6 | 5244 2369 6031 | 0255 6139 3494 | 9004 1364 4147 |
G.5 | 7070 | 6315 | 9675 |
G.4 | 43304 32563 85417 34506 30986 17267 64761 | 27318 75090 19296 67985 47154 76396 37865 | 12806 82190 01998 35992 54732 52359 26125 |
G.3 | 34731 02906 | 69578 96480 | 21826 94781 |
G.2 | 08745 | 55560 | 54197 |
G.1 | 38767 | 78816 | 83881 |
G.ĐB | 013901 | 674256 | 589281 |
Lô tô Khánh Hòa Chủ Nhật, 05/10/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 06, 04, 06, 04 |
1 | 17, 15 |
2 | - |
3 | 31, 31 |
4 | 45, 44 |
5 | - |
6 | 67, 63, 67, 61, 69 |
7 | 70 |
8 | 86 |
9 | - |
Lô tô Kon Tum Chủ Nhật, 05/10/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 16, 18, 15 |
2 | - |
3 | 39 |
4 | 41 |
5 | 56, 54, 55 |
6 | 60, 65 |
7 | 78 |
8 | 80, 85, 80 |
9 | 90, 96, 96, 94 |
Lô tô Huế Chủ Nhật, 05/10/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 04 |
1 | - |
2 | 26, 25, 26 |
3 | 32 |
4 | 47 |
5 | 59 |
6 | 64 |
7 | 75 |
8 | 81, 81, 81 |
9 | 97, 90, 98, 92, 98 |
- Xem thống kê Cầu về nhiều nháy miền Trung
- Xem thống kê Lô xiên miền Trung
- Tham khảo Lô kép miền Trung
- Xem nhanh kết quả xổ sổ theo tỉnh miền Trung hôm nay:
XSKH | XSKT | XSTTH |
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 40 | 89 | 72 |
G.7 | 139 | 702 | 911 |
G.6 | 1154 8845 7521 | 7484 5569 2165 | 5684 2784 8023 |
G.5 | 9719 | 9502 | 9569 |
G.4 | 50137 38195 76380 10701 21069 61076 11098 | 92377 61878 02876 61467 59555 90190 22882 | 19649 37363 06243 33590 84797 00600 07331 |
G.3 | 29641 89862 | 85926 52879 | 32060 60746 |
G.2 | 59231 | 54541 | 16823 |
G.1 | 44392 | 28622 | 50891 |
G.ĐB | 086699 | 197666 | 211516 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 7, 04/10/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 19 |
2 | 21 |
3 | 31, 37, 39 |
4 | 41, 45, 40 |
5 | 54 |
6 | 62, 69 |
7 | 76 |
8 | 80 |
9 | 99, 92, 95, 98 |
Lô tô Quảng Ngãi Thứ 7, 04/10/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 02 |
1 | - |
2 | 22, 26 |
3 | - |
4 | 41 |
5 | 55 |
6 | 66, 67, 69, 65 |
7 | 79, 77, 78, 76 |
8 | 82, 84, 89 |
9 | 90 |
Lô tô Đắk Nông Thứ 7, 04/10/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | 16, 11 |
2 | 23, 23 |
3 | 31 |
4 | 46, 49, 43 |
5 | - |
6 | 60, 63, 69 |
7 | 72 |
8 | 84, 84 |
9 | 91, 90, 97 |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 04 | 37 |
G.7 | 022 | 350 |
G.6 | 0009 8889 2135 | 9400 7315 0347 |
G.5 | 3373 | 7226 |
G.4 | 20915 62873 70875 48488 17231 23560 96315 | 33820 08074 92665 94676 40379 03154 21310 |
G.3 | 23336 44815 | 91573 30665 |
G.2 | 43644 | 11064 |
G.1 | 88224 | 84257 |
G.ĐB | 222490 | 677136 |
Lô tô Gia Lai Thứ 6, 03/10/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 04 |
1 | 15, 15, 15 |
2 | 24, 22 |
3 | 36, 31, 35 |
4 | 44 |
5 | - |
6 | 60 |
7 | 73, 75, 73 |
8 | 88, 89 |
9 | 90 |
Lô tô Ninh Thuận Thứ 6, 03/10/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | 10, 15 |
2 | 20, 26 |
3 | 36, 37 |
4 | 47 |
5 | 57, 54, 50 |
6 | 64, 65, 65 |
7 | 73, 74, 76, 79 |
8 | - |
9 | - |
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 05 | 16 | 27 |
G.7 | 494 | 998 | 994 |
G.6 | 4554 2513 1124 | 4681 4598 3390 | 7535 9569 9054 |
G.5 | 4829 | 5661 | 1254 |
G.4 | 19016 73948 81200 88366 17420 05399 97451 | 74850 46704 34649 53714 27917 23878 68746 | 86887 76225 66103 56130 33802 36218 48647 |
G.3 | 62165 04350 | 06107 96918 | 92798 53490 |
G.2 | 49765 | 77029 | 69232 |
G.1 | 93930 | 63140 | 92297 |
G.ĐB | 562990 | 432514 | 891563 |
Lô tô Bình Định Thứ 5, 02/10/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 05 |
1 | 16, 13 |
2 | 20, 29, 24 |
3 | 30 |
4 | 48 |
5 | 50, 51, 54 |
6 | 65, 65, 66 |
7 | - |
8 | - |
9 | 90, 99, 94 |
Lô tô Quảng Trị Thứ 5, 02/10/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 04 |
1 | 14, 18, 14, 17, 16 |
2 | 29 |
3 | - |
4 | 40, 49, 46 |
5 | 50 |
6 | 61 |
7 | 78 |
8 | 81 |
9 | 98, 90, 98 |
Lô tô Quảng Bình Thứ 5, 02/10/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 02 |
1 | 18 |
2 | 25, 27 |
3 | 32, 30, 35 |
4 | 47 |
5 | 54, 54 |
6 | 63, 69 |
7 | - |
8 | 87 |
9 | 97, 98, 90, 94 |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 22 | 40 |
G.7 | 234 | 432 |
G.6 | 1756 1983 5013 | 7581 5609 4447 |
G.5 | 5001 | 0047 |
G.4 | 69580 44835 04546 93420 11738 80143 63705 | 85118 24429 63863 69151 71718 78401 06119 |
G.3 | 55597 08302 | 25756 42811 |
G.2 | 86198 | 85450 |
G.1 | 13402 | 12850 |
G.ĐB | 732606 | 960515 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 4, 01/10/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 02, 02, 05, 01 |
1 | 13 |
2 | 20, 22 |
3 | 35, 38, 34 |
4 | 46, 43 |
5 | 56 |
6 | - |
7 | - |
8 | 80, 83 |
9 | 98, 97 |
Lô tô Khánh Hòa Thứ 4, 01/10/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 09 |
1 | 15, 11, 18, 18, 19 |
2 | 29 |
3 | 32 |
4 | 47, 47, 40 |
5 | 50, 50, 56, 51 |
6 | 63 |
7 | - |
8 | 81 |
9 | - |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung (XSMT)
Xổ số miền Trung là loại hình xổ số kiến thiết được tổ chức tại 14 tỉnh, thành phố thuộc khu vực miền Trung và Tây Nguyên của Việt Nam. Xổ số miền Trung được mở thưởng hàng ngày từ thứ 2 đến chủ nhật, mỗi ngày có 2-3 đài mở thưởng.
XSMT đã có lịch sử hơn 50 năm hình thành và phát triển. Trong những năm qua, xổ số miền Trung đã trở thành một loại hình giải trí phổ biến, thu hút đông đảo người chơi tham gia.
KQXSMT được các công ty XSKT miền Trung mở thưởng vào thời gian 17h15p - 17h30p hàng ngày. Kết quả SXMT hôm nay được cập nhật trực tiếp ngay sau mỗi giải quay, bắt đầu từ giải 8, giải 7 và cuối cùng là giải đặc biệt. Kết quả quay thưởng xổ số miền Trung mới nhất được update trực tiếp lên website Kqxs.blog để mọi người tiện theo dõi.
-
Lịch mở thưởng XSMT
Xổ số miền Trung được mở thưởng hàng ngày từ thứ 2 đến chủ nhật, mỗi ngày có 2 đài mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó. Lịch quay thưởng cụ thể như sau:
- Thứ 2: Xổ số Huế - Xổ số Phú Yên
- Thứ 3: Xổ số Đắk Lắk - Xổ số Quảng Nam
- Thứ 4: Xổ số Khánh Hòa - Xổ số Đà Nẵng
- Thứ 5: Xổ số Bình Định - Xổ số Quảng Bình - Xổ số Quảng Trị
- Thứ 6: Xổ số Ninh Thuận - Xổ số Gia Lai
- Thứ 7: Xổ số Đà Nẵng - Xổ số Quảng Ngãi - Xổ số Đắk Nông
- Chủ nhật: Xổ số Khánh Hòa - Xổ số Kon Tum
Lịch quay thưởng được áp dụng thống nhất trên toàn quốc, do đó người chơi xổ số miền Trung có thể tham gia dự thưởng ở bất kỳ đâu.
Quá trình quay thưởng xổ số miền Trung được thực hiện dưới sự giám sát chặt chẽ của Hội đồng giám sát xổ số. Các công ty xổ số miền Trung sẽ sử dụng hệ thống quay số hiện đại để chọn ra các con số may mắn.
Lịch quay thưởng xổ số miền Trung được bắt đầu từ lúc 17h15 hàng ngày. Người chơi có thể theo dõi trực tiếp kết quả quay thưởng trên các kênh truyền hình, website hoặc ứng dụng xổ số.
-
Cơ cấu giải thưởng XSMT
- Kết quả xổ số miền Trung hôm nay còn có 9 giải phụ và 45 giải khuyến khích dành cho những vé số sai một chữ số ở hàng trăm hoặc sai một chữ số ở bất kỳ hàng nào của 5 chữ số còn lại so với giải Đặc biệt.
- Giải phụ dành cho những vé số chỉ sai một chữ số ở hàng trăm so với giải Đặc biệt. Giá trị mỗi giải phụ là 50.000.000 VNĐ và số lượng giải phụ là 9.
- Giải khuyến khích dành cho những vé số chỉ sai một chữ số ở bất kỳ hàng nào của 5 chữ số còn lại so với giải Đặc biệt. Giá trị mỗi giải khuyến khích là 6.000.000 VNĐ và số lượng giải khuyến khích là 45.
- Vé số truyền thống miền Trung phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền trung có 9 giải thưởng, từ giải Đặc biệt đến giải Tám với 18 lần quay thưởng. Cơ cấu giải thưởng được quy định như sau:
-
Thông tin khác
- Chọn mua vé số của những công ty xổ số uy tín.
- Sử dụng các công cụ soi cầu của kqxs.blog để tìm ra con số may mắn.
- Kiểm tra kỹ thông tin trên vé số, bao gồm số seri, ngày mở thưởng, các con số trúng thưởng.
- Nếu trúng giải, bạn cần giữ vé số nguyên vẹn để làm thủ tục lĩnh thưởng.
- Dò vé xổ số thường xuyên để không bỏ lỡ cơ hội trúng thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |
Xem thêm KQXS trực tiếp 3 miền Bắc, Trung, Nam hôm nay, hôm qua, tuần này, tuần trước tại đây: Kết quả xổ số
Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về XSMT. Chúc các bạn chơi xổ số may mắn và trúng lớn!