XSQN - SXQN - XS Quang Ninh - Kết quả xổ số Quảng Ninh
Mã ĐB |
5LC
1LC
14LC
7LC
13LC
12LC
|
G.ĐB | 68250 |
G.1 | 36916 |
G.2 | 59454 10859 |
G.3 | 34748 55450 30493 20731 15598 37489 |
G.4 | 5641 6263 2491 4961 |
G.5 | 3226 1133 7102 3073 4059 5985 |
G.6 | 431 233 613 |
G.7 | 33 44 51 56 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | 16, 13 |
2 | 26 |
3 | 31, 33, 31, 33, 33 |
4 | 48, 41, 44 |
5 | 50, 54, 59, 50, 59, 51, 56 |
6 | 63, 61 |
7 | 73 |
8 | 89, 85 |
9 | 93, 98, 91 |
- Xem thống kê XSMB 30 ngày
- Xem thống kê Cầu bạch thủ miền Bắc
- Xem thống kê Lô gan miền Bắc
- Xem thống kê Lô xiên miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB
- KQXS miền Bắc hôm nay siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Mã ĐB |
5LM
2LM
1LM
13LM
6LM
4LM
|
G.ĐB | 77675 |
G.1 | 54981 |
G.2 | 80279 53883 |
G.3 | 40952 48007 91604 79195 36832 59218 |
G.4 | 6995 2998 7601 2848 |
G.5 | 6978 5028 6791 8473 2718 6773 |
G.6 | 975 387 984 |
G.7 | 80 54 07 62 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 04, 01, 07 |
1 | 18, 18 |
2 | 28 |
3 | 32 |
4 | 48 |
5 | 52, 54 |
6 | 62 |
7 | 75, 79, 78, 73, 73, 75 |
8 | 81, 83, 87, 84, 80 |
9 | 95, 95, 98, 91 |
- Xem thống kê Cầu lật liên tục miền Bắc
- Xem thống kê Lô kép miền Bắc
- Xem thống kê Giải đặc biệt miền Bắc
- Xem nhanh kết quả SXMB ngày hôm nay
Mã ĐB |
5LU
2LU
1LU
10LU
6LU
4LU
|
G.ĐB | 23077 |
G.1 | 10240 |
G.2 | 70969 86667 |
G.3 | 12533 94326 10315 77911 30502 67097 |
G.4 | 6244 9442 9276 5358 |
G.5 | 6266 4912 3757 1791 9662 0751 |
G.6 | 067 057 789 |
G.7 | 63 55 22 67 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | 15, 11, 12 |
2 | 26, 22 |
3 | 33 |
4 | 40, 44, 42 |
5 | 58, 57, 51, 57, 55 |
6 | 69, 67, 66, 62, 67, 63, 67 |
7 | 77, 76 |
8 | 89 |
9 | 97, 91 |
- Xem thống kê Cầu về nhiều nháy miền Bắc
- Xem thống kê Cầu về cả cặp miền Bắc
- Xem thống kê XSMB 30 ngày
- Xem thống kê Tần suất miền Bắc
- Xem thống kê Chu kỳ miền Bắc
Mã ĐB |
6KC
8KC
3KC
13KC
1KC
2KC
|
G.ĐB | 25525 |
G.1 | 85900 |
G.2 | 05955 01836 |
G.3 | 81880 51721 11337 43041 50040 95983 |
G.4 | 8116 6228 7165 0785 |
G.5 | 5019 9048 0694 9122 0986 9459 |
G.6 | 736 663 183 |
G.7 | 40 26 27 89 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | 16, 19 |
2 | 25, 21, 28, 22, 26, 27 |
3 | 36, 37, 36 |
4 | 41, 40, 48, 40 |
5 | 55, 59 |
6 | 65, 63 |
7 | - |
8 | 80, 83, 85, 86, 83, 89 |
9 | 94 |
Mã ĐB |
11KM
15KM
9KM
14KM
5KM
13KM
|
G.ĐB | 09022 |
G.1 | 68106 |
G.2 | 94379 67495 |
G.3 | 93681 99769 86289 12520 10916 57071 |
G.4 | 4997 5953 7049 7419 |
G.5 | 7914 4371 6723 1112 3058 3526 |
G.6 | 371 880 392 |
G.7 | 24 83 08 91 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 08 |
1 | 16, 19, 14, 12 |
2 | 22, 20, 23, 26, 24 |
3 | - |
4 | 49 |
5 | 53, 58 |
6 | 69 |
7 | 79, 71, 71, 71 |
8 | 81, 89, 80, 83 |
9 | 95, 97, 92, 91 |
Mã ĐB |
15KU
12KU
1KU
7KU
6KU
10KU
|
G.ĐB | 38355 |
G.1 | 40320 |
G.2 | 53256 91052 |
G.3 | 39664 33251 19093 60021 00716 76799 |
G.4 | 8256 0947 4775 1340 |
G.5 | 3006 5479 3172 6847 3487 5572 |
G.6 | 041 385 168 |
G.7 | 75 30 96 19 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 16, 19 |
2 | 20, 21 |
3 | 30 |
4 | 47, 40, 47, 41 |
5 | 55, 56, 52, 51, 56 |
6 | 64, 68 |
7 | 75, 79, 72, 72, 75 |
8 | 87, 85 |
9 | 93, 99, 96 |
Mã ĐB |
3HC
1HC
14HC
4HC
2HC
12HC
|
G.ĐB | 34679 |
G.1 | 48422 |
G.2 | 85673 33126 |
G.3 | 48766 14904 34729 16321 95215 69243 |
G.4 | 9732 8449 5261 0856 |
G.5 | 1004 2432 2647 0921 2786 9636 |
G.6 | 567 954 467 |
G.7 | 46 78 27 68 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 04 |
1 | 15 |
2 | 22, 26, 29, 21, 21, 27 |
3 | 32, 32, 36 |
4 | 43, 49, 47, 46 |
5 | 56, 54 |
6 | 66, 61, 67, 67, 68 |
7 | 79, 73, 78 |
8 | 86 |
9 | - |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Quảng Ninh ( XSQN)
Kết quả XSQN mở thưởng lúc 18h15 Thứ 3 hàng tuần với cơ cấu giải thưởng cực kỳ hấp dẫn, kết quả được cập nhật liên tục từ trường quay của công ty xổ số kiến thiết Quảng Ninh, nhanh chóng, chính xác tại website KQXS.
Giá trị các giải thưởng của xổ số Quảng Ninh được quy định theo giải thưởng chung của xổ số miền Bắc.
Kết quả XSQN được chúng tôi tường thuật trực tiếp tại trường quay mà không cần bạn bấm refresh (F5), nên khi dò vé số, bạn chỉ cần giữ nguyên màn hình, kết quả mới nhất sẽ tự động hiển thị, mỗi giải KQXS Quảng Ninh cách nhau tầm 10s.
Một trang kết quả XSQN gồm có kết quả 7 ngày liên tiếp, nếu muốn xem kết quả nhiều ngày hơn bạn chỉ cần nhấn nút Xem Thêm ở cuối trang.
Cơ cấu giải thưởng Xổ Số Quảng Ninh ( XSQN)
- Vé số truyền thống Quảng Ninh phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Tổng cộng có 20 loại vé số truyền thống Quảng Ninh được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, với tổng giá trị giải thưởng là gần 10 tỷ đồng.
- Kết quả xổ số Quảng Ninh có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
- Vé trùng nhiều giải được lĩnh đủ giá trị các giải.
- Bảng cơ cấu giải thưởng xổ số Quảng Ninh như sau (theo thay đổi từ ngày 1/10/2023)
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) |
Số lượng giải thưởng | Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ) |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 500.000.000 | 08 | 4.000.000.000 |
Giải Nhất | 25.000.000 | 12 | 300.000.000 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 10 | 150.000.000 |
Giải Ba | 1.000.000 | 90 | 90.000.000 |
Giải Tư | 400.000 | 600 | 240.000.000 |
Giải Năm | 200.000 | 900 | 180.000.000 |
Giải Sáu | 100.000 | 4.500 | 450.000.000 |
Giải Bảy | 40.000 | 60.000 | 2.400.000.000 |
Giải Khuyến Khích | 15.000 | 40.000 | 600.000.000 |
Lưu ý: Người chơi trúng thưởng xổ số Quảng Ninh có thời hạn 30 ngày kể từ ngày mở thưởng để lĩnh thưởng. Quá hạn sẽ không còn hiệu lực.
Xem thêm kết quả XSMB hôm nay, hôm qua, tuần này, tuần trước tại: XSMB
Chúc các bạn chơi xổ số may mắn và trúng lớn!