XSMT 10 ngày - KQXSMT 10 ngày gần nhất
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 01 | 81 |
G.7 | 923 | 670 |
G.6 | 6164 5110 8102 | 0787 3305 2641 |
G.5 | 9897 | 9499 |
G.4 | 47268 14461 75296 76219 26019 49909 33200 | 79480 42813 24745 15083 27126 50505 65022 |
G.3 | 31509 02644 | 49027 18784 |
G.2 | 96699 | 76544 |
G.1 | 67266 | 54587 |
G.ĐB | 447652 | 451065 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 4, 20/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 09, 00, 02, 01 |
1 | 19, 19, 10 |
2 | 23 |
3 | - |
4 | 44 |
5 | 52 |
6 | 66, 68, 61, 64 |
7 | - |
8 | - |
9 | 99, 96, 97 |
Lô tô Khánh Hòa Thứ 4, 20/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 05 |
1 | 13 |
2 | 27, 26, 22 |
3 | - |
4 | 44, 45, 41 |
5 | - |
6 | 65 |
7 | 70 |
8 | 87, 84, 80, 83, 87, 81 |
9 | 99 |
- Xem thống kê Cầu miền Trung
- Xem thống kê Lô gan miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền trung hôm nay:
XSDNA | XSKH |
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 79 | 90 |
G.7 | 867 | 137 |
G.6 | 1583 6717 0808 | 3303 0530 6028 |
G.5 | 3930 | 2530 |
G.4 | 28580 81082 26346 52453 96292 57789 21718 | 92081 63544 93853 84513 54920 00047 81342 |
G.3 | 18255 75653 | 73562 67318 |
G.2 | 40662 | 07426 |
G.1 | 66012 | 39484 |
G.ĐB | 491946 | 933571 |
Lô tô Đắk Lắk Thứ 3, 19/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | 12, 18, 17 |
2 | - |
3 | 30 |
4 | 46, 46 |
5 | 55, 53, 53 |
6 | 62, 67 |
7 | 79 |
8 | 80, 82, 89, 83 |
9 | 92 |
Lô tô Quảng Nam Thứ 3, 19/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03 |
1 | 18, 13 |
2 | 26, 20, 28 |
3 | 30, 30, 37 |
4 | 44, 47, 42 |
5 | 53 |
6 | 62 |
7 | 71 |
8 | 84, 81 |
9 | 90 |
- Xem thống kê Lô gan miền Trung
- Xem thống kê Đặc biệt miền Trung
- Tham khảo Lô kép miền Trung
- Kết quả SXMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả KQXS hôm nay:
XSDLK | XSQNA |
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 78 | 88 |
G.7 | 034 | 065 |
G.6 | 3972 3925 1364 | 4507 7565 4493 |
G.5 | 6800 | 4789 |
G.4 | 83960 35376 08410 33247 52737 02820 11050 | 45188 74373 44267 23577 38071 88806 50367 |
G.3 | 07127 59553 | 64154 06714 |
G.2 | 33197 | 33337 |
G.1 | 76473 | 31768 |
G.ĐB | 833715 | 632639 |
Lô tô Huế Thứ 2, 18/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | 15, 10 |
2 | 27, 20, 25 |
3 | 37, 34 |
4 | 47 |
5 | 53, 50 |
6 | 60, 64 |
7 | 73, 76, 72, 78 |
8 | - |
9 | 97 |
Lô tô Phú Yên Thứ 2, 18/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 07 |
1 | 14 |
2 | - |
3 | 39, 37 |
4 | - |
5 | 54 |
6 | 68, 67, 67, 65, 65 |
7 | 73, 77, 71 |
8 | 88, 89, 88 |
9 | 93 |
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 68 | 21 | 39 |
G.7 | 567 | 296 | 582 |
G.6 | 8496 9379 6484 | 9318 2618 4100 | 3311 5611 6037 |
G.5 | 3822 | 7308 | 7333 |
G.4 | 31883 17532 96722 58639 12291 94921 89372 | 16518 87582 30665 26237 41553 25283 90428 | 11871 40832 56446 72954 47361 75078 77079 |
G.3 | 43060 72083 | 43698 75361 | 90912 48678 |
G.2 | 81204 | 73509 | 67722 |
G.1 | 42379 | 49634 | 63365 |
G.ĐB | 082849 | 126285 | 937159 |
Lô tô Khánh Hòa Chủ Nhật, 17/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | - |
2 | 22, 21, 22 |
3 | 32, 39 |
4 | 49 |
5 | - |
6 | 60, 67, 68 |
7 | 79, 72, 79 |
8 | 83, 83, 84 |
9 | 91, 96 |
Lô tô Kon Tum Chủ Nhật, 17/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 08, 00 |
1 | 18, 18, 18 |
2 | 28, 21 |
3 | 34, 37 |
4 | - |
5 | 53 |
6 | 61, 65 |
7 | - |
8 | 85, 82, 83 |
9 | 98, 96 |
Lô tô Huế Chủ Nhật, 17/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 12, 11, 11 |
2 | 22 |
3 | 32, 33, 37, 39 |
4 | 46 |
5 | 59, 54 |
6 | 65, 61 |
7 | 78, 71, 78, 79 |
8 | 82 |
9 | - |
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 88 | 04 | 30 |
G.7 | 669 | 638 | 358 |
G.6 | 3179 2812 1480 | 5521 8727 3359 | 9938 8922 5001 |
G.5 | 7720 | 4304 | 5251 |
G.4 | 97923 85803 21987 84597 02178 14700 83765 | 72024 01023 53916 50637 17823 92895 72257 | 39497 46119 01245 59528 98940 99760 27371 |
G.3 | 05263 52648 | 33257 97279 | 85321 92679 |
G.2 | 33719 | 51996 | 78455 |
G.1 | 31675 | 02988 | 40521 |
G.ĐB | 384534 | 171870 | 265698 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 7, 16/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 00 |
1 | 19, 12 |
2 | 23, 20 |
3 | 34 |
4 | 48 |
5 | - |
6 | 63, 65, 69 |
7 | 75, 78, 79 |
8 | 87, 80, 88 |
9 | 97 |
Lô tô Quảng Ngãi Thứ 7, 16/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 04 |
1 | 16 |
2 | 24, 23, 23, 21, 27 |
3 | 37, 38 |
4 | - |
5 | 57, 57, 59 |
6 | - |
7 | 70, 79 |
8 | 88 |
9 | 96, 95 |
Lô tô Đắk Nông Thứ 7, 16/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 19 |
2 | 21, 21, 28, 22 |
3 | 38, 30 |
4 | 45, 40 |
5 | 55, 51, 58 |
6 | 60 |
7 | 79, 71 |
8 | - |
9 | 98, 97 |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 30 | 86 |
G.7 | 732 | 893 |
G.6 | 1224 3456 2095 | 2765 8606 6158 |
G.5 | 6768 | 6130 |
G.4 | 93501 22475 98821 04574 65491 08127 25397 | 98614 23776 16678 16484 73483 46987 05000 |
G.3 | 36393 14185 | 56762 05793 |
G.2 | 63026 | 17699 |
G.1 | 87964 | 99546 |
G.ĐB | 740576 | 113054 |
Lô tô Gia Lai Thứ 6, 15/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | - |
2 | 26, 21, 27, 24 |
3 | 32, 30 |
4 | - |
5 | 56 |
6 | 64, 68 |
7 | 76, 75, 74 |
8 | 85 |
9 | 93, 91, 97, 95 |
Lô tô Ninh Thuận Thứ 6, 15/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 06 |
1 | 14 |
2 | - |
3 | 30 |
4 | 46 |
5 | 54, 58 |
6 | 62, 65 |
7 | 76, 78 |
8 | 84, 83, 87, 86 |
9 | 99, 93, 93 |
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 61 | 83 | 64 |
G.7 | 829 | 380 | 506 |
G.6 | 6158 8705 7816 | 5658 0374 7773 | 5961 7257 6988 |
G.5 | 0227 | 8111 | 0826 |
G.4 | 43858 88885 82378 53283 55651 39321 58460 | 17426 07471 81247 19451 55013 52201 83506 | 56374 96299 85429 52130 17396 67308 58917 |
G.3 | 85096 72346 | 23340 22413 | 10736 74458 |
G.2 | 18280 | 69046 | 67278 |
G.1 | 93438 | 75567 | 69647 |
G.ĐB | 679346 | 667317 | 481427 |
Lô tô Bình Định Thứ 5, 14/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | 16 |
2 | 21, 27, 29 |
3 | 38 |
4 | 46, 46 |
5 | 58, 51, 58 |
6 | 60, 61 |
7 | 78 |
8 | 80, 85, 83 |
9 | 96 |
Lô tô Quảng Trị Thứ 5, 14/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 06 |
1 | 17, 13, 13, 11 |
2 | 26 |
3 | - |
4 | 46, 40, 47 |
5 | 51, 58 |
6 | 67 |
7 | 71, 74, 73 |
8 | 80, 83 |
9 | - |
Lô tô Quảng Bình Thứ 5, 14/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 06 |
1 | 17 |
2 | 27, 29, 26 |
3 | 36, 30 |
4 | 47 |
5 | 58, 57 |
6 | 61, 64 |
7 | 78, 74 |
8 | 88 |
9 | 99, 96 |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 67 | 63 |
G.7 | 329 | 390 |
G.6 | 7332 4394 4140 | 2369 3216 0054 |
G.5 | 7294 | 4099 |
G.4 | 60582 60849 84123 48501 05483 55790 44285 | 41805 16442 33093 77104 22938 81494 03398 |
G.3 | 47347 44532 | 72631 91602 |
G.2 | 96401 | 89685 |
G.1 | 76364 | 58304 |
G.ĐB | 442829 | 318229 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 4, 13/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 01 |
1 | - |
2 | 29, 23, 29 |
3 | 32, 32 |
4 | 47, 49, 40 |
5 | - |
6 | 64, 67 |
7 | - |
8 | 82, 83, 85 |
9 | 90, 94, 94 |
Lô tô Khánh Hòa Thứ 4, 13/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 02, 05, 04 |
1 | 16 |
2 | 29 |
3 | 31, 38 |
4 | 42 |
5 | 54 |
6 | 69, 63 |
7 | - |
8 | 85 |
9 | 93, 94, 98, 99, 90 |
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 86 | 82 |
G.7 | 397 | 784 |
G.6 | 1551 1244 2752 | 1787 7603 2034 |
G.5 | 2934 | 9257 |
G.4 | 87013 26517 86300 08829 30885 14883 19148 | 83812 13206 43732 06571 54278 26788 80471 |
G.3 | 30323 26035 | 37597 70124 |
G.2 | 87894 | 91246 |
G.1 | 03424 | 01505 |
G.ĐB | 283697 | 681461 |
Lô tô Đắk Lắk Thứ 3, 12/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | 13, 17 |
2 | 24, 23, 29 |
3 | 35, 34 |
4 | 48, 44 |
5 | 51, 52 |
6 | - |
7 | - |
8 | 85, 83, 86 |
9 | 97, 94, 97 |
Lô tô Quảng Nam Thứ 3, 12/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 06, 03 |
1 | 12 |
2 | 24 |
3 | 32, 34 |
4 | 46 |
5 | 57 |
6 | 61 |
7 | 71, 78, 71 |
8 | 88, 87, 84, 82 |
9 | 97 |
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 25 | 45 |
G.7 | 276 | 558 |
G.6 | 1460 8804 6731 | 8040 4462 5194 |
G.5 | 3872 | 0850 |
G.4 | 10243 90377 90826 14010 10441 14104 38094 | 47073 35033 61599 16223 11982 70613 53919 |
G.3 | 26045 29266 | 12467 84407 |
G.2 | 10165 | 84183 |
G.1 | 02750 | 02331 |
G.ĐB | 025976 | 120039 |
Lô tô Huế Thứ 2, 11/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 04 |
1 | 10 |
2 | 26, 25 |
3 | 31 |
4 | 45, 43, 41 |
5 | 50 |
6 | 65, 66, 60 |
7 | 76, 77, 72, 76 |
8 | - |
9 | 94 |
Lô tô Phú Yên Thứ 2, 11/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | 13, 19 |
2 | 23 |
3 | 39, 31, 33 |
4 | 40, 45 |
5 | 50, 58 |
6 | 67, 62 |
7 | 73 |
8 | 83, 82 |
9 | 99, 94 |
Sổ kết quả xổ số miền Trung 10 ngày gần nhất
XSMT 10 ngày là chuyên mục có thể nói là mang nhiều đến những ưu điểm hấp dẫn và rất cần thiết đến cho người chơi tham gia giải trí. Tại đây, anh em có thể dễ dàng tìm kiếm những con lô may mắn thông qua phương pháp thống kê hay những hình thức soi cầu hiện nay để mang lại hiệu quả nhất đến cho những người chơi xổ số hay lô đề tại đây.
Thông tin về chuyên mục XSMT 10 ngày
Có thể nói là các kết quả XSMT 10 ngày chính là chuyên mục bảng thống kê xổ số các nhà đài miền Trung trong suốt 10 ngày gần nhất. Tại đây với chuyên mục này sẽ tổng hợp những kết quả của tất cả các giải miền Trung trong 10 ngày trở lại. Nhờ thế mà anh em người chơi có thể theo dõi các thông tin KQXS miền Bắc từ giải 7 cho đên giải đặc biệt.
Thêm 1 điều nữa chính là những người dân khu vực miền Trung có thể dò lại vé số khi quên dò vé số trong thời gian gần đây. Thế nhưng đối với người chơi xổ số bạn cần phải chú ý đến thời gian đổi thưởng nếu như không còn trong thời gian trúng thưởng thì bạn sẽ không nhận được tiền thưởng.
Lợi ích khi theo dõi bảng thống kê kết quả XSMT 10 ngày
Như nhiều người đã biết thì những người tham gia chơi xổ số, lô đề đều có mục đích chung chính là quan tâm đến bảng KQXS khi muốn biết được những con lô sẽ xuất hiện trong các kỳ quay đổi thưởng gần nhất và muốn biết được các con số nào về và những con số đã lâu không xuất hiện.
Ngoài ra khi tham khảo bảng thống kê kết quả xổ số miền Trung 10 ngày gần nhất bạn sẽ còn được cập nhật thêm nhiều những thông tin vô cùng hữu ích giúp bạn có thể dễ dàng tìm ra được con số đẹp cho bạn. Từ bảng thống kê KQXS này bạn sẽ biết được các con lô thường xuyên, thống kê đầu đuôi,...
Bên cạnh đó, bạn nên thường xuyên theo dõi những KQXSMT 10 ngày gần nhất để biết được những thông tin mình có trúng hay không?
Bảng kết quả XSMT 10 ngày gồm những gì?
Cũng giống như XSMN 10 ngày hay XSMB 10 ngày thì XSMT 10 ngày cũng có những chức năng tương tự như thế. Mời bạn cùng tham khảo để biết được lịch mở thưởng, đồng thời xem các bước để xem kết quả XSMT 10 ngày.
Lịch mở thưởng về kết quả XSMT 10 ngày
Kết quả của miền Trung sẽ được công ty XSKT miền Trung mở thưởng hàng ngày vào lúc 17h 15p và kết thúc vào lúc 17h 30p. Đặc biệt tại Kqxs.blof sẽ được cập nhật trực tiếp ngay sau mỗi giải từ giải 8, giải 7 và đến giải đặc biệt.
Hiện tại lịch mở thưởng kết quả XSMT 10 ngày sẽ được quay thưởng các ngày trong tuần như với các tỉnh là: Phú Yên, Quảng Nam, Thừa Thiên - Huế, Đắc Lắc, Khánh Hòa, Kon Tum, Bình Định, Quảng Trị, Gia Lai, Ninh Thuận, Đà Nẵng, Quảng Bình, Quảng Ngãi, Đắc Nông.
Hướng dẫn các bước để xem bảng kết quả XSMT 10 ngày
Trước tiên người chơi sẽ lựa chọn website kết quả xổ số uy tín, tiếp đến bạn sẽ lựa chọn mục “XSMT 10 ngày”. Như vậy bạn có thể xem được đầy đủ các thông tin liên quan đến bảng KQXS miền Trung trong 10 ngày gần đây.
- Chỉ xem thống kê của các giải thưởng đã được quay số mở thưởng trong 10 ngày gần nhất bằng cách nhấp chuột vào phần “Đầy đủ”.
- Chỉ xem kết quả lô tô 2 số cuối của các giải đã mở thưởng XSMT trong 10 ngày thì nhấp chuột vào mục “2 số”.
- Chỉ xem thông tin lô tô 3 số cuối của các giải thưởng kết quả xổ số miền trung 10 ngày trước đó thì nhấp chuột vào mục “3 số”.
Bên cạnh đó nhờ thế bạn còn có thể tham khảo thêm phần dự đoán XSMT 10 ngày từ những chuyên gia hàng đầu hiện nay tại trang chủ cung cấp kết quả xổ số này. Điều này sẽ giúp cho anh em có cơ hội tìm ra được con số may mắn và giành chiến thắng.
Lựa chọn hình thức theo dõi kết quả 10 ngày trên đây sẽ giúp bạn tiết kiệm được thời gian theo dõi XSMT trong tháng, từ đó có thể tìm ra được những quy luật đặc biệt của các cặp số dễ về.
Trên đây là những thông tin về XSMT 10 ngày mà chúng tôi đã cung cấp và mang đến cho người xem. Hy vọng rằng với những thông tin này giúp ích cho các bạn trong quá trình chơi xổ số. Chúc các bạn may mắn với những cặp số đẹp XSMT 10 ngày chuẩn nhất nhé!